Có 2 kết quả:
密閉式循環再呼吸水肺系統 mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng ㄇㄧˋ ㄅㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄗㄞˋ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 密闭式循环再呼吸水肺系统 mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng ㄇㄧˋ ㄅㄧˋ ㄕˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄗㄞˋ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
closed-circuit rebreather scuba (diving)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
closed-circuit rebreather scuba (diving)
Bình luận 0